| Xét bề mặt | Đánh bóng, tạo họa tiết, vẽ tranh, mạ Chrome, v.v. | 
|---|---|
| hệ thống người chạy | Lạnh nóng | 
| đế khuôn | LKM, HASCO, DME, v.v. | 
| gia công phay | Vâng. | 
| Sự khoan dung | ±0,02mm | 
| máy khoan | Vâng. | 
|---|---|
| tuổi thọ khuôn | 500.000-1.000.000 lần chụp | 
| Thời gian dẫn đầu | 30 NGÀY | 
| Máy gia công CNC | Vâng. | 
| Điều tra | Kiểm tra 100% trước khi giao hàng | 
| Điểm nổi bật | nhôm đúc, linh kiện đúc | 
|---|---|
| Loại đúc đặc biệt | khuôn đúc vĩnh cửu | 
| xử lý bề mặt | Đánh bóng, phun cát, điện di | 
| kết cấu | Hợp kim nhôm thân thiện với môi trường | 
| quá trình hình thành | đúc trọng lực |